cao đặc cà gai leo cao đặc
công ty cổ phần hóa dược việt nam - cà gai leo - cao đặc - 3.5kg/(0.5kg)
cao khô cà gai leo (1:20) nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần bv pharma - mỗi 1g cao tương đương cà gai leo 20 g - nguyên liệu làm thuốc - 20 g
kaleorid viên bao phim giải phóng chậm
zuellig pharma pte., ltd. - kali chlorid - viên bao phim giải phóng chậm - 600mg
leopovidone dung dịch dùng ngoài
công ty tnhh dược song sáng - povidon- iod 10% (kl/tt) tương đương iod tự do - dung dịch dùng ngoài - 1% (kl/tt)
leopovidone gel gel
công ty tnhh dược song sáng - povidon- iodin - gel - 2g / tuýp 20g
calamine leopard brand hỗn dịch dùng ngoài da
công ty tnhh dược song sáng - calamin; kẽm oxid - hỗn dịch dùng ngoài da - 15g/100ml; 5g/100ml
daivobet (Đóng gói: leo pharmaceutical products ltd. a/s, denmark) thuốc mỡ
zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol; betamethasone dipropionate - thuốc mỡ - mỗi gam chứa: calcipotriol 50mcg; betamethason 0,5mg
atorvastatin tablets 10mg viên nén bao phim
macleods pharmaceuticals ltd. - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 10mg
chorsamine 20 viên nén bao phim
macleods pharmaceuticals ltd. - trimetazidine hydrochloride - viên nén bao phim - 20mg
desilmax 100 viên nén bao phim
macleods pharmaceuticals ltd. - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 100mg